Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

áp tới

Academic
Friendly

Từ "áp tới" trong tiếng Việt có nghĩa là "xông đến gần" hoặc "tiến gần đến một vị trí nào đó". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện hành động tiến về phía một đối tượng, có thể một người, một vật hoặc một địa điểm.

Phân tích từ "áp tới":
  • "áp": có nghĩa là "gần", "tiến sát".
  • "tới": có nghĩa là "đến", "đi đến".
dụ sử dụng từ "áp tới":
  1. Trong tình huống cụ thể: "Khi nghe tiếng la hét, cảnh sát đã nhanh chóng áp tới hiện trường để xử lý tình huống."
  2. Trong ngữ cảnh thể hiện hành động: " áp tới chỗ mẹ khi thấy người lạ."
  3. Trong tình huống khẩn cấp: "Đội cứu hộ áp tới khu vực xảy ra thiên tai để cứu giúp người dân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn viết: "Bằng sự dũng cảm, họ đã áp tới chiến trường, không ngại hiểm nguy."
  • Sử dụng trong văn thơ: "Ánh sáng áp tới từ phía chân trời, mang theo hy vọng mới."
Các biến thể của từ:
  • "áp sát": có thể hiểu "tiến gần một cách chặt chẽ hơn", thường dùng trong các tình huống yêu cầu sự gần gũi hơn.
  • "áp lực": từ này không liên quan trực tiếp nhưng từ "áp" trong đó, chỉ sự tác động mạnh mẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "tiến tới": cũng có nghĩa là "đi đến một vị trí nào đó", tuy nhiên có thể không mang tính chất mạnh mẽ như "áp tới".
  • "tiến gần": tương tự như "áp tới", nhưng thường sử dụng trong những tình huống ít khẩn cấp hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "áp tới", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng hành động được thể hiện một sự tiến gần một cách chủ động thường mang tính chất khẩn trương hoặc quyết liệt.

  1. đgt. xông đến gần: áp tới chỗ tên kẻ cướp định trốn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "áp tới"